Showing 1–35 of 42 results

Trang chủ / Thiết bị mạng
-17%
  • – Cổng giao tiếp: 16 cổng
  • – Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps

Bảo hành: 12 tháng

3.300.000 VNĐ 3.990.000 VNĐ
3.300.000 
-17%
  • Ports: 24 autosensing 10/100/1000 ports; 2 Gigabit SFP ports
  • ARM Cortex-A9 @ 400 MHz, 256 MB SDRAM, 64 MB flash; packet buffer: 1.5 MB
  • Performance: 100 Mb Latency < 7 µs; 1000 Mb Latency < 2 µs; Throughput up to 38.6 Mpps (64-byte packets); Routing/Switching capacity 52 Gbps; Routing table size 32 entries; MAC address table size 8000

Bảo hành: 36 tháng

9.100.000 VNĐ 10.900.000 VNĐ
9.100.000 
-7%
  • 16 10/100Mbps Auto-Negotiation RJ45 ports, Supports Auto MDI / MDIX
  • Green Ethernet technology saves the power up to 80%
  • IEEE 802.3x flow control provides reliable data transfer
  • Plastic case, desktop or wall-mounting design
  • Plug and play, no configuration required

Bảo hành: 24 tháng

 

 

430.000 VNĐ 460.000 VNĐ
430.000 
-11%
  • 8 cổng RJ45 10/100Mbps với kỹ thuật chiếm quyền điều khiển cáp (Auto-Negotiation) và hỗ trợ tính năng MDI/MDIX
  • Công nghệ Ethernet xanh giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ
  • Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x mang lại khả năng chuyển tải dữ liệu đáng tin cậy
  • Hộp bằng nhựa, thiết kế để bàn
  • Chỉ cần cắm và sử dụng, không yêu cầu cấu hình

Bảo hành: 24 tháng

 

 

 

170.000 VNĐ 190.000 VNĐ
170.000 
-18%
  • 5 cổng RJ45 10/100Mbps với kỹ thuật chiếm quyền điều khiển cáp (Auto-Negotiation) và hỗ trợ tính năng MDI / MDIX
  • Công nghệ xanh giúp tiết kiệm điện năng lên đến 60%
  • Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x mang lại khả năng chuyển tải dữ liệu đáng tin cậy
  • Hộp bằng nhựa, thiết kế để bàn
  • Chỉ cần cắm vào là xài, không cần phải tinh chỉnh cấu hình

Bảo hành: 24 Tháng

 

140.000 VNĐ 170.000 VNĐ
140.000 
-13%
  • Cổng giao tiếp: USB
  •  Tốc độ LAN: N/A
  •  Tốc độ WIFI: 300Mbps
  •  Angten: 2 ăng-ten ngầm
  •  Mô tả khác: Không kèm Sim.Hỗ trợ sim: Vinaphone/ Viettel/ Mobifone, tích hợp pin Lithium Ion, 2000 mAh Li-ion Pin (thời gian sử dụng lên tới 5 tiếng tùy thuộc vào số lượng thiết bị kết nối và khoảng cách, Pin bảo hành 3 tháng)

Bảo hành: 24 tháng

1.340.000 VNĐ 1.540.000 VNĐ
1.340.000 
-29%
  • Loại cáp: Cáp mạng CAT7
  • Dạng dây: Dây tròn
  • Chất liệu: Vỏ PVC, lõi thép mạ đồng
  • Băng thông: 1000Mbps
  • Dài 30m

12 tháng 1 đổi 1

629.000 VNĐ 890.000 VNĐ
629.000 
-27%
  • Loại cáp: Cáp mạng CAT7
  • Dạng dây: Dây tròn
  • Chất liệu: Vỏ PVC, lõi thép mạ đồng
  • Băng thông: 1000Mbps
  • Dài 20m

12 tháng 1 đổi 1

429.000 VNĐ 590.000 VNĐ
429.000 
-22%
  • Loại cáp: Cáp mạng CAT7
  • Dạng dây: Dây tròn
  • Chất liệu: Vỏ PVC, lõi thép mạ đồng
  • Băng thông: 1000Mbps
  • Dài 15m

12 tháng 1 đổi 1

329.000 VNĐ 420.000 VNĐ
329.000 
-35%
  • Loại cáp: Cáp mạng CAT7
  • Dạng dây: Dây tròn
  • Chất liệu: Vỏ PVC, lõi thép mạ đồng
  • Băng thông: 1000Mbps
  • Dài 10m

12 tháng 1 đổi 1

255.000 VNĐ 390.000 VNĐ
255.000 
-28%
  • Loại cáp: Cáp mạng CAT7
  • Dạng dây: Dây tròn
  • Chất liệu: Vỏ PVC, lõi thép mạ đồng
  • Băng thông: 1000Mbps

12 tháng 1 đổi 1

209.000 VNĐ 290.000 VNĐ
209.000 
-25%
  • Loại cáp: Cáp mạng CAT7
  • Dạng dây: Dây tròn
  • Chất liệu: Vỏ PVC, lõi thép mạ đồng
  • Băng thông: 1000Mbps
  • Dài 5m

12 tháng 1 đổi 1

149.000 VNĐ 199.000 VNĐ
149.000 
-28%
  • Loại cáp: Cáp mạng CAT 6
  • Dạng dây: Dây tròn
  • Chất liệu: Vỏ PVC, lõi thép mạ đồng
  • Băng thông: 1000Mbps
  • Chiều dài: 30m

12 tháng 1 đổi 1

255.000 VNĐ 355.000 VNĐ
255.000 
-33%
  • Loại cáp: Cáp mạng CAT 6
  • Dạng dây: Dây tròn
  • Chất liệu: Vỏ PVC, lõi thép mạ đồng
  • Băng thông: 1000Mbps
  • Chiều dài: 20m

12 tháng 1 đổi 1

199.000 VNĐ 299.000 VNĐ
199.000 
-27%
  • Loại cáp: Cáp mạng CAT 6
  • Dạng dây: Dây tròn
  • Chất liệu: Vỏ PVC, lõi thép mạ đồng
  • Băng thông: 1000Mbps
  • Chiều dài: 15m

12 tháng 1 đổi 1

145.000 VNĐ 199.000 VNĐ
145.000 
-26%
  • Loại cáp: Cáp mạng CAT 6
  • Dạng dây: Dây tròn
  • Chất liệu: Vỏ PVC, lõi thép mạ đồng
  • Băng thông: 1000Mbps
  • Chiều dài: 10m

12 tháng 1 đổi 1

115.000 VNĐ 155.000 VNĐ
115.000 
-52%
  • Loại cáp: Cáp mạng CAT 6
  • Dạng dây: Dây tròn
  • Chất liệu: Vỏ PVC, lõi thép mạ đồng
  • Băng thông: 1000Mbps
  • Chiều dài: 5m

12 tháng 1 đổi 1

62.000 VNĐ 130.000 VNĐ
62.000 
-53%
  • Loại cáp: Cáp mạng CAT 6
  • Dạng dây: Dây tròn
  • Chất liệu: Vỏ PVC, lõi thép mạ đồng
  • Băng thông: 1000Mbps
  • Chiều dài: 3m

12 tháng 1 đổi 1

47.000 VNĐ 99.000 VNĐ
47.000 
-61%
  • Loại cáp: Cáp mạng CAT 6
  • Dạng dây: Dây tròn
  • Chất liệu: Vỏ PVC, lõi thép mạ đồng
  • Băng thông: 1000Mbps
  • Chiều dài: 2m

12 tháng 1 đổi 1

39.000 VNĐ 99.000 VNĐ
39.000 
-15%
  • Chuẩn kết nối Buletooth 4.0
  • Tương thích các chuẩn Bluetooth 2.0/2.1/3.0/4.0
  • Hỗ trợ hệ điều hành Window 10/8/7/XP/Vista
  • Có nắp nhựa bảo vệ
  • Giúp kết nối giữa PC, Lap với các thiết bị kết nối qua Bluetooth

12 tháng 1 đổi 1

169.000 VNĐ 199.000 VNĐ
169.000 
-25%
  • Chuẩn kết nối Bluetooth 4.0
  • Chuẩn Bluetooth tương thích: 2.0/2.1/3.0/4.0
  • Hỗ trợ hệ điều hành Window 10/8/7/XP/Vista

12 tháng 1 đổi 1

119.000 VNĐ 159.000 VNĐ
119.000 
-24%

–       8 cổng 10/100Mbps tự động chuyển chế độ cáp thẳng hoặc chéo (MDI/MDI-X).
–       Đạt tiêu chuẩn: UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A.
–       Thiết kế để bàn.
–       Nguồn điện: 12VDC/1A.
–       Kích thước: 160x30x90 mm.
–       Address Learning and Aging, and Data Flow Control giúp tối ưu truyền dữ liệu.

  • Bảo hành 1 năm
  • Hàng chính hãng
660.000 VNĐ 869.000 VNĐ
660.000 
-11%
  • Hỗ trợ truy cập không dây tốc độ cao
  • Khả năng phủ sóng tin cậy
  • Cài đặt nhanh – An ninh đảm bảo
  • Quản lý dễ dàng

–       Hàng chính hãng Linksys

–       Bảo hành: 12 tháng

1.780.000 VNĐ 1.999.000 VNĐ
1.780.000 
-18%
  • 16 cổng 10/100Mbps tự động chuyển chế độ cáp thẳng hoặc chéo (MDI/MDI-X).
  • Băng thông Full Duplex cho mỗi port là 200Mbps.
  • Address Learning and Aging, and Data Flow Control giúp tối ưu truyền dữ liệu.
  • Bảo hành 1 năm
  • Hàng chính hãng
990.000 VNĐ 1.200.000 VNĐ
990.000 
-35%

Số cổng

  • 16 cổng 10/100/1000 Gigabit

Chuyển đổi công suất

  • 32Gb / giây
  • Tốc độ truyền dữ liệuEthernet:
    • 10 Mb / giây (bán song công)
    • 20 Mb / giây (full duplex)

    Fast Ethernet:

    • 100 Mb / giây (song công một nửa)
    • 200 Mb / giây (full duplex)

    Mạng Ethernet tốc độ cao:

    • 2000 Mb / giây (full duplex)
  • Bảo hành 1 năm
  • Hàng chính hãng
1.040.000 VNĐ 1.599.000 VNĐ
1.040.000 
-20%
  • Số cổng LAN Ethernet: 24 Port
  • Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000MBPS
  • Công nghệ:D-Link Green Technology – Công nghệ tiết kiệm nănglượng- Chức năng Plug&Play- MDI-MDIX

    – Tự động dò tìm tốc độ, tính năng chuyển mạch Store

    & Forward, Đèn hiển thị tốc độ (Vỏ nhựa)

  • Bảo hành 1 năm
  • Hàng chính hãng
1.610.000 VNĐ 2.000.000 VNĐ
1.610.000 
-32%
  • Hãng sản xuất: D-Link
  • Ports: 24 cổng RJ45 10/100/1000Mbps  ports (Auto MDI/MDIX)
  • Tỷ lệ chuyển tiếp:

    – Điều khiển luồng dữ liệu theo chuẩn 802.3x

     – MDI/MDIX ( tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng)

     – Tự động dò tìm tốc độ phù hợp 10/100/1000Mbps

  • Bảo hành 1 năm
  • Hàng chính hãng
2.050.000 VNĐ 2.999.999 VNĐ
2.050.000 
-33%

– Chuẩn giao tiếp : • IEEE 802.11a • IEEE 802.11b • IEEE 802.11g

– Tốc độ truyền dữ liệu : • 300Mbps

– Tần số truyền và nhận tín hiệu : 2.4 GHz

– Kiểu : • PCI Card

– Bus: • 64bit
• 128bit

Hãng sản xuất: D-Link

Xuất xứ: Chính hãng

  • Bảo hành 1 năm
  • Hàng chính hãng
330.000 VNĐ 489.000 VNĐ
330.000 
-50%
  • Chuẩn Wi-Fi: IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
    Băng tần: 2.400-2.4835GHz
  • Tốc độ tín hiệu: – 11n: Up to 150Mbps(dynamic)
    – 11g: Up to 54Mbps(dynamic)
    – 11b: Up to 11Mbps(dynamic)
  • Công suất truyền tải: <20dBm(EIRP)

 

  • Bảo hành 1 năm
  • Hàng chính hãng
150.000 VNĐ 300.000 VNĐ
150.000 
Hết hàng
  • Chuẩn giao tiếp:- IEEE 802.11b
    – IEEE 802.11g
  • Bus: 32bit
  • Tốc độ truyền dữ liệu: 54Mbps
  • Tần số truyền và nhận tín hiệu: 2.4 – 2.4835GHz
  • Bảo hành 1 năm
  • Hàng chính hãng
VNĐ
Hết hàng
  • Chuẩn kết nối:
    – 
    11g:  Up to 108Mbps(dynamic)

– 11b: Up to 11Mbps(dynamic)

  • Tần số: 2.4-2.4835GHz
  • Phạm vi bắt sóng:
    – Có vật cản: 200m
    – Không vật cản: 830m
  •  Bảo hành 1 năm
  • Hàng chính hãng
VNĐ
-38%
  • Chuẩn WIFI: IEEE 802.11n IEEE 802.11g IEEE 802.3 IEEE 802.3u
  • Ăng-ten: 2 Fixed 5dBi External Antennas
  • Ethernet:
    + 1 x 10/100 Mbps WAN Ports
    + 4 x 10/100 Mbps LAN Ports
  • Bảo hành 1 năm
  • Hàng chính hãng
430.000 VNĐ 689.000 VNĐ
430.000 
-25%
  • Chuẩn Wi-Fi: IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
  • Ăng ten: 3*5dBi Fixed Omni Directional Antenna
  • Băng tần: 2.4-2.4835GHz
  • Tốc độ tín hiệu: 11n: Up to 450Mbps(dynamic)
    11g: Up to 54Mbps(dynamic)
    11b: Up to 11Mbps(dynamic)
  • Công suất truyền tải: CE:
    <20dBm(2.4GHz)
    FCC:
    <30dBm
  • Bảo hành 1 năm
  • Hàng chính hãng
520.000 VNĐ 690.000 VNĐ
520.000 
-21%
  • Router Wifi chuẩn N 300Mbps
  • Công nghệ CCA – Tín hiệu không dây ổn định
  • Tần số: 2.4 – 2.4835GHz- Cổng: + 4 cổng LAN 10/100Mbps

    + 1 cổng WAN 10/100Mbps

    – Ăng ten: 2 ăng ten bên trong

  • Bảo hành 1 năm
  • Hàng chính hãng
290.000 VNĐ 369.000 VNĐ
290.000 
-28%
  • Tốc độ Wi-Fi chuẩn N lên đến 300Mbps
  • 4 x cổng LAN 10/100Mbps
    1 x cổng WAN 10/100Mbps
  • Băng tần: 2.4-2.4835GHz
  • Ăng ten: 2 x ăng ten đẳng hướng cố định 5dBi
  • Bảo hành 1 năm
  • Hàng chính hãng
350.000 VNĐ 489.000 VNĐ
350.000 
preloader