Showing 71–105 of 378 results

  • Module Type SKYWALKER PLUS
  • Memory Type DDR4
  • Capacity 16GB Speed 3200
  • CAS Latency 16-18-18-38
  • Voltage 1.35V
  • RoHs complient YES
  • Warranty Lifetime

Bảo hành: 60 tháng

3.060.000 VNĐ
3.060.000 
  • Module Type SKYWALKER PLUS
  • Memory Type DDR4
  • Capacity 8GB Speed 3200
  • CAS Latency 16-18-18-38
  • Voltage 1.35V
  • RoHs complient YES
  • Warranty Lifetime

Bảo hành: 60 tháng

1.060.000 VNĐ
1.060.000 
  • Kích thước màn hình 21,45 “(16: 9)
  • Độ phân giải 1920 × 1080 (FHD) 
  • Đèn nền W- LED
  • Độ sáng / Độ chói 250cd / ㎡
  • Màu hiển thị 16,7M (8bits) 
  • Tỷ lệ tương phản 1000: 1
  • Góc nhìn 178 ° ( H) / 178 ° (V)
  • Thời gian đáp ứng 6,5ms
  • Tốc độ làm mới 60Hz
  • Đầu vào tín hiệu VGA × 1, HDMI × 1

Bảo hành: 24 tháng

3.380.000 VNĐ
3.380.000 
  • Kích thước màn hình 21,45 “(16: 9)
  • Độ phân giải 1920 × 1080 (FHD)
  • Đèn nền W- LED
  • Độ sáng / Độ chói 250cd / ㎡
  • Màu hiển thị 16,7M (8bits)
  • Tỷ lệ tương phản 3000: 1
  • Góc nhìn 178 ° (H ) / 178 ° (V)
  • Thời gian đáp ứng 6,5ms
  • Tốc độ làm mới 60Hz
  • Đầu vào tín hiệu VGA × 1, HDMI1,4 × 1
  • Tai nghe đầu ra (Ngõ ra âm thanh) x1

Bảo hành: 24 tháng

3.380.000 VNĐ
3.380.000 
  • Kích thước màn hình 21,45 “(16: 9)
  • Độ phân giải 1920 × 1080 (FHD)
  • Đèn nền W- LED
  • Độ sáng / Độ chói 250cd / ㎡
  • Màu hiển thị 16,7M (8bits)
  • Tỷ lệ tương phản 3000: 1
  • Góc nhìn 178 ° (H ) / 178 ° (V) 
  • Thời gian đáp ứng 6,5ms
  • Tốc độ làm mới 75Hz
  • Đầu vào tín hiệu VGA × 1, HDMI1 × 1
  • Đầu ra âm thanh x1

Bảo hành: 24 tháng

3.380.000 VNĐ
3.380.000 
  • Kích thước màn hình 23,8 “(16: 9)
  • Độ phân giải 1920 × 1080 (FHD) @ 60Hz
  • Đèn nền W- LED
  • Độ sáng / Độ chói 250cd / ㎡
  • Màu hiển thị 16,7M (8bits)
  • Tỷ lệ tương phản 1000: 1
  • Góc nhìn 178 ° (H) / 178 ° (V)
  • Thời gian đáp ứng (điển hình)
  • Đầu vào tín hiệu VGA × 1, HDMI 1.4 × 1
  • Đầu ra Tai nghe (Ngõ ra âm thanh) x1

Bảo hành: 24 tháng

3.380.000 VNĐ
3.380.000 
  • Kích thước màn hình 23,8 “(16: 9)
  • Độ phân giải 1920 × 1080 (FHD) @ 60Hz
  • Đèn nền W- LED
  • Độ sáng / Độ chói 250cd / ㎡
  • Màu hiển thị 16,7M (8bits)
  • Tỷ lệ tương phản 1000: 1
  • Góc nhìn 178 ° (H) / 178 ° (V)
  • Thời gian đáp ứng (điển hình)
  • Đầu vào tín hiệu VGA × 1, HDMI 1.4 × 1
  • Đầu ra Tai nghe (Ngõ ra âm thanh) x1

Bảo hành: 24 tháng

3.880.000 VNĐ
3.880.000 
  • Kích thước màn hình 23,8 “(16: 9)
  • Độ phân giải 1920 × 1080 (FHD)
  • Đèn nền W- LED
  • Độ sáng / Độ chói 250cd / ㎡
  • Màu hiển thị 16,7M (8bits)
  • Tỷ lệ tương phản 4000: 1
  • Góc nhìn 178 ° (H ) / 178 ° (V)
  • Thời gian đáp ứng 6,5ms
  • Tốc độ làm mới 60Hz
  • Đầu vào tín hiệu VGA × 1, HDMI × 1, Audio I
  • Output Audio Out x1

Bảo hành: 24 tháng

3.880.000 VNĐ
3.880.000 
  • Kích thước màn hình: 23,8 ”
  • Tỷ lệ khung hình: 16:
  • Độ phân giải: 1920 × 1080 (FHD)
  • Đèn nền: LED, Độ sáng
  • Độ chói: 200 cd / ㎡
  • Độ tương phản: 4000: 1
  • Màu hiển thị: 16,7M (8bit)
  • Góc nhìn: (H / V) 178 ° (H) / 178 ° (V)
  • Thời gian đáp ứng (điển hình): MPRT1ms
  • Tốc độ làm mới: 165Hz
  • Đầu vào: HDMI × 1, DPI × 1
  • Đầu ra: Ngõ ra âm thanh × 1

Bảo hành: 24 tháng

5.380.000 VNĐ
5.380.000 
  • Kích thước màn hình 27 “(16: 9)
  • Độ phân giải 1920 × 1080 (FHD)
  • Đèn nền W- LED
  • Độ sáng / Độ chói 250cd / ㎡
  • Màu hiển thị 16,7M (8bits)
  • Tỷ lệ tương phản 4000: 1
  • Góc nhìn 178 ° (H ) / 178 ° (V)
  • Thời gian đáp ứng 6,5ms
  • Tốc độ làm mới 60Hz
  • Đầu vào tín hiệu VGA × 1, HDMI × 1
  • Đầu ra âm thanh đầu ra x1

Bảo hành: 24 tháng

3.990.000 VNĐ
3.990.000 
  • Kích thước màn hình: 27in
  • Tỷ lệ khung hình: 16: 9
  • Độ phân giải: 1920 × 1080 (FHD)
  • Đèn nền: LED, Độ sáng / 250 cd / ㎡ / 4000: 1 / 16,7M (8bit)
  • Góc nhìn: (H / V) 178 ° (H) / 178 ° (V)
  • Thời gian đáp ứng (điển hình): MPRT 1ms
  • Tốc độ làm mới: 165Hz
  • Đầu vào: HDMI × 2, DP × 2
  • Đầu ra: Ngõ ra âm thanh × 1

Bảo hành: 24 tháng

6.450.000 VNĐ
6.450.000 
  • Kích thước màn hình: 32 “
  • Tỷ lệ khung hình: 16: 9
  • Độ phân giải: 1920 × 1080 (FHD)
  • Đèn nền: LED
  • Độ sáng / Độ chói: 250 cd / ㎡
  • Độ tương phản: 4000: 1
  • Màu hiển thị: 16,7M (8bit)
  • Góc nhìn (H / V): 178 ° (H) / 178 ° (V)
  • Thời gian đáp ứng (điển hình): MPRT 1ms
  • Tốc độ làm mới: 165Hz
  • Đường cong: 1500R
  • Đầu vào: HDMI × 2 , DP × 2
  • Đầu ra : Âm thanh ra × 1

Bảo hành: 24 tháng

7.950.000 VNĐ
7.950.000 
  • Kích thước màn hình 31,5 “(16: 9)
  • Độ phân giải 1920 × 1080 (FHD)
  • Đèn nền W- LED
  • Độ sáng / Độ chói 240cd / ㎡
  • Màu hiển thị 16,7M (8bits)
  • Tỷ lệ tương phản 4000: 1
  • Góc nhìn 178 ° (H ) / 178 ° (V)
  • Thời gian đáp ứng 8ms
  • Tốc độ làm mới 60Hz
  • Đầu vào tín hiệu VGA (D-Sub) × 1, HDMI × 1, USB × 1
  • Loa đầu ra 4W × 2

Bảo hành: 24 tháng

4.850.000 VNĐ
4.850.000 
  • Kích thước màn hình 31,5 “(16: 9)
  • Độ phân giải 1920 × 1080 (FHD)
  • Đèn nền W- LED
  • Độ sáng / Độ chói 250cd / ㎡
  • Màu hiển thị 16,7M (8bits)
  • Tỷ lệ tương phản 1400: 1
  • Góc nhìn 178 ° (H ) / 178 ° (V)
  • Thời gian đáp ứng 8ms
  • Tốc độ làm mới 60Hz
  • Đầu vào tín hiệu VGA × 1, HDMI × 1

Bảo hành: 24 tháng

4.900.000 VNĐ
4.900.000 
  • Module Type SKYWALKER PLUS
  • Memory Type DDR4
  • Capacity 8GB Speed 2666
  • CAS Latency 16-16-16-35
  • Voltage 1.2V
  • RoHs complient YES
  • Warranty Lifetime

Bảo hành: 60 tháng

1.040.000 VNĐ
1.040.000 
-12%
  • Kích thước: 27 inch Tấm nền: IPS
  • Độ phân giải: Full HD (1920×1080)
  • Tốc độ làm mới: 60Hz
  • Thời gian đáp ứng: 8 ms typical (Normal) 5 ms typical (Fast) (gray to gray)
  • Cổng kết nối: VGA, HDMI 1.4
  • Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

Bảo hành chính hãng 36 tháng

5.200.000 VNĐ 5.900.000 VNĐ
5.200.000 
  • AFOX
  • NVIDIA Geforce GT1030
  • 2GB GDDR5
  • HDMI – DVI – LP

Bảo hành: 24 tháng chính hãng

5.500.000 VNĐ
5.500.000 
  •  Dung lượng bộ nhớ: 4GB GDDR5
  • Engine Clock: 1183 MHz
  • Băng thông: 128-bit
  • Kết nối: DVI Output, HDMI Output, Display Port, HDCP Support
  • Nguồn yêu cầu: 350W

Bảo hành: 24 tháng chính hãng

5.500.000 VNĐ
5.500.000 
-17%
  • Chuẩn SSD: NVMe M.2 2280
  • Kích thước : M.2 2280
  • Dung lượng : 500 GB
  • TBW : 100 TB
  • NAND Flash : BiCS FLASH TLC
  • Tốc độ đọc: 1,700 MB/s
  • Tốc độ ghi: 1,200 MB/s

Bảo hành: 5 năm (đổi mới)

1.590.000 VNĐ 1.910.000 VNĐ
1.590.000 
  • Chuẩn SSD: NVMe M.2 2280
  • Kích thước : M.2 2280
  • Dung lượng : 250 GB
  • TBW : 100 TB
  • NAND Flash : BiCS FLASH TLC
  • Tốc độ đọc: 1,700 MB/s
  • Tốc độ ghi: 1,200 MB/s

Bảo hành: 5 năm (đổi mới)

1.250.000 VNĐ
1.250.000 
-18%
  • Chuẩn giao tiếp :Sata III
  • Kích thước :2.5 inch
  • Dung lượng :480 GB
  • Random 4k :88.0000 IOPs
  • Đọc tuần tự :555 MB/s
  • Ghi tuần tự :540 MB/s
  • TBW :120 TB

Bảo hành: 36 tháng (đổi mới)

1.270.000 VNĐ 1.550.000 VNĐ
1.270.000 
-17%
  • Chuẩn SSD: 2.5 inches
  • Tốc độ đọc: 555 MB/s
  • Tốc độ ghi: 540 MB/s
  • Bảo hành 3 năm 1 đổi 1

Bảo hành: 36 tháng (đổi mới)

708.000 VNĐ 850.000 VNĐ
708.000 
-16%
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Bảo hành: 60 tháng
  • Kiểu ổ cứng: SSD
  • Dung lượng: 500GB
  • Kết nối: SATA 3
  • Kích thước: 2.5″
  • Tốc độ đọc: 550MB/s
  • Tốc độ ghi: 520MB/s

Bảo hành: 36 tháng

1.090.000 VNĐ 1.290.000 VNĐ
1.090.000 
  • Hãng sản xuất: TEAM Group
  • Model: TED416G3200C2201
  • Dung lượng: 16GB (1 x 16GB)
  • Loại Ram: PC – DDR4
  • Màu: đen
  • Độ trễ: 22-22-22-52
  • Điện áp: 1.2V
  • Tốc độ: 3200MHz
  • Tản nhiệt: không có
  • Bảo hành: 60 tháng

Bảo hành: 60 tháng

VNĐ
  • Hãng sản xuất: TEAM Group
  • Model: TED48G3200C2201
  • Dung lượng: 8GB (1 x 8GB)
  • Loại Ram: PC – DDR4
  • Màu: đen
  • Độ trễ: 22-22-22-52
  • Điện áp: 1.2V
  • Tốc độ: 3200MHz
  • Tản nhiệt: không có
  • Bảo hành: 60 tháng

Bảo hành: 60 tháng

830.000 VNĐ
830.000 
  • Hãng sản xuất: TEAM Group
  • Model: TED416G2666C1901
  • Dung lượng: 16GB (1 x 16GB)
  • Loại Ram: PC – DDR4
  • Màu: đen
  • Độ trễ: 19-19-19-43
  • Điện áp: 1.2V
  • Tốc độ: 2666MHz
  • Tản nhiệt: không có
  • Bảo hành: 60 tháng

Bảo hành: 60 tháng

1.420.000 VNĐ
1.420.000 
  • Hãng sản xuất: TEAM Group
  • Model: TED48G2666C1901
  • Loại RAM: DDR4
  • Dung lượng: 8GB
  • Thông số nổi bật: CL/Speed 19-19-19-43 – 1.2V
  • Bus: 2666Mhz
  • Thời gian bảo hành: 60 tháng

Bảo hành: 60 tháng

790.000 VNĐ
790.000 
  • Hãng sản xuất: TEAM Group
  • Model: TED48G2400C1601
  • Loại RAM: DDR4
  • Dung lượng: 8GB
  • Thông số nổi bật: CL/Speed 16-16-16-39 – 1.2V
  • Bus: 2400Mhz
  • Thời gian bảo hành: 60 tháng

Bảo hành: 60 tháng

780.000 VNĐ
780.000 
  • Hãng sản xuất: TEAM Group
  • Model: TED44G2666C1901
  • Loại RAM:DDR4
  • Dung lượng: 4GB
  • Thông số nổi bật: CL/Speed 19-19-19-43 – 1.2V
  • Bus: 2666Mhz

Bảo hành: 60 tháng

510.000 VNĐ
510.000 
  • Hãng sản xuất Team
  • Loại bộ nhớ DDR4
  • Dung lượng 4GB
  • Tốc độ bus 2400
  • Thời gian bảo hành 60 tháng

Bảo hành: 60 tháng

500.000 VNĐ
500.000 
preloader